TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.daitangvietnam.com Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Sat Oct 4 16:10:25 2008 ============================================================ 【經文資訊】大正新脩大藏經 第五十五冊 No. 2179《三論宗章疏》 【Kinh văn tư tấn 】Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng Kinh đệ ngũ thập ngũ sách No. 2179《Tam luận tông chương sớ 》 【版本記錄】CBETA 電子佛典 V1.8 (UTF-8) 普及版,完成日期:2006/04/12 【bản bổn kí lục 】CBETA điện tử Phật Điển V1.8 (UTF-8) phổ cập bản ,hoàn thành nhật kỳ :2006/04/12 【編輯說明】本資料庫由中華電子佛典協會(CBETA)依大正新脩大藏經所編輯 【biên tập thuyết minh 】bổn tư liệu khố do Trung Hoa điện tử Phật Điển hiệp hội (CBETA)y Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng Kinh sở biên tập 【原始資料】蕭鎮國大德提供,北美某大德提供 【nguyên thủy tư liệu 】Tiêu-Trấn-Quốc Đại Đức Đề cung ,Bắc-Mỹ-Mỗ Đại Đức Đề cung 【其它事項】本資料庫可自由免費流通,詳細內容請參閱【中華電子佛典協會版權宣告】(http://www.cbeta.org/copyright.htm) 【kỳ tha sự hạng 】bổn tư liệu khố khả tự do miễn phí lưu thông ,tường tế nội dung thỉnh tham duyệt 【Trung Hoa điện tử Phật Điển hiệp hội bản quyền tuyên cáo 】(http://www.cbeta.org/copyright.htm) ========================================================================= ========================================================================= # Taisho Tripitaka Vol. 55, No. 2179 三論宗章疏 # Taisho Tripitaka Vol. 55, No. 2179 Tam luận tông chương sớ # CBETA Chinese Electronic Tripitaka V1.8 (UTF-8) Normalized Version, Release Date: 2006/04/12 # CBETA Chinese Electronic Tripitaka V1.8 (UTF-8) Normalized Version, Release Date: 2006/04/12 # Distributor: Chinese Buddhist Electronic Text Association (CBETA) # Distributor: Chinese Buddhist Electronic Text Association (CBETA) # Source material obtained from: Text as provided by Mr. Hsiao Chen-Kuo, Text as provided by Anonymous, USA # Source material obtained from: Text as provided by Mr. Hsiao Chen-Kuo, Text as provided by Anonymous, USA # Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm # Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm ========================================================================= =========================================================================   No. 2179   No. 2179 三論宗章疏 Tam luận tông chương sớ     元興寺安遠律師奉 聖王勅錄上     nguyên hưng tự an viễn luật sư phụng  Thánh Vương sắc lục thượng   經疏   Kinh sớ  法華義疏十二卷(嘉祥寺胡吉藏述)  Pháp hoa nghĩa sớ thập nhị quyển (gia tường tự hồ cát tạng thuật )  法華新撰疏六卷(分本末為十二卷 吉藏述)  Pháp hoa tân soạn sớ lục quyển (phần bản mạt vi/vì/vị thập nhị quyển  cát tạng thuật )  法華統略三卷(分本末為六卷 吉藏述)  Pháp hoa thống lược tam quyển (phần bản mạt vi/vì/vị lục quyển  cát tạng thuật )  法華遊意一卷(吉藏述)  Pháp hoa du ý nhất quyển (cát tạng thuật )  法華略疏二卷(竺道生述)  Pháp hoa lược sớ nhị quyển (trúc Đạo sanh thuật )  涅槃義疏二十卷(吉藏述)  Niết-Bàn nghĩa sớ nhị thập quyển (cát tạng thuật )  涅槃遊意一卷(吉藏述)  Niết-Bàn du ý nhất quyển (cát tạng thuật )  涅槃略疏十五卷(法寶述)  Niết-Bàn lược sớ thập ngũ quyển (pháp bảo thuật )  涅槃義記十卷(分本末為二十卷 惠遠述)  Niết-Bàn nghĩa kí thập quyển (phần bản mạt vi/vì/vị nhị thập quyển  huệ viễn thuật )  維摩略疏五卷(吉藏述)  Duy ma lược sớ ngũ quyển (cát tạng thuật )  維摩廣疏六卷(吉藏述)  Duy ma quảng sớ lục quyển (cát tạng thuật )  勝鬘經寶窟三卷(分為六卷 吉藏述)  thắng man Kinh bảo quật tam quyển (phần vi/vì/vị lục quyển  cát tạng thuật )  金光明經疏一卷(或為二卷 吉藏述)  kim quang minh Kinh sớ nhất quyển (hoặc vi/vì/vị nhị quyển  cát tạng thuật )  金剛般若疏四卷(吉藏述)  Kim cương Bát-nhã sớ tứ quyển (cát tạng thuật )  大品般若略疏四卷(吉藏述)  Đại phẩm Bát-nhã lược sớ tứ quyển (cát tạng thuật )  大品般若廣疏十卷(吉藏述)  Đại phẩm Bát-nhã quảng sớ thập quyển (cát tạng thuật )  大品般若遊意一卷(吉藏述)  Đại phẩm Bát-nhã du ý nhất quyển (cát tạng thuật )  盂蘭盆經疏一卷(吉藏述)  Vu lan bồn Kinh sớ nhất quyển (cát tạng thuật )  彌勒經遊意一卷(吉藏述)  Di lặc Kinh du ý nhất quyển (cát tạng thuật )  華嚴經遊意一卷(吉藏述)  Hoa Nghiêm kinh du ý nhất quyển (cát tạng thuật )  仁王經疏二卷(吉藏述)  Nhân Vương Kinh sớ nhị quyển (cát tạng thuật )  觀無量壽經疏一卷(吉藏述)  Quán Vô Lượng Thọ Kinh sớ nhất quyển (cát tạng thuật )  觀無量壽經義記一卷(淨影述)  Quán Vô Lượng Thọ Kinh nghĩa kí nhất quyển (tịnh ảnh thuật )   論疏   luận sớ  法華論疏三卷(吉藏述)  Pháp hoa luận sớ tam quyển (cát tạng thuật )  中論疏十卷(吉藏述)  trung luận sớ thập quyển (cát tạng thuật )  中論玄一卷(吉藏述)  trung luận huyền nhất quyển (cát tạng thuật )  中論玄一卷(興皇寺法朗述)  trung luận huyền nhất quyển (hưng hoàng tự pháp lãng thuật )  中論疏六卷(二百六十九紙 元康述)  trung luận sớ lục quyển (nhị bách lục thập cửu chỉ  nguyên khang thuật )  百論疏三卷(吉藏述)  bách luận sớ tam quyển (cát tạng thuật )  十二門論疏二卷(吉藏述)  Thập Nhị Môn Luận sớ nhị quyển (cát tạng thuật )  十二門論略疏一卷(吉藏述)  Thập Nhị Môn Luận lược sớ nhất quyển (cát tạng thuật )  十二門論疏二卷(元康述)  Thập Nhị Môn Luận sớ nhị quyển (nguyên khang thuật )  三論序疏一卷(吉藏述)  tam luận tự sớ nhất quyển (cát tạng thuật )  三論玄樞二卷(元康述)  tam luận huyền xu nhị quyển (nguyên khang thuật )  三論玄記一卷(元康述)  tam luận huyền kí nhất quyển (nguyên khang thuật )  三論玄意一卷(元康述)  tam luận huyền ý nhất quyển (nguyên khang thuật )  三論宗要一卷(十七紙 元曉述)  Tam luận tông yếu nhất quyển (thập thất chỉ  nguyên hiểu thuật )  三論遊意一卷(碩法師述)  tam luận du ý nhất quyển (thạc Pháp sư thuật )  四論玄義十二卷(均正述)  tứ luận huyền nghĩa thập nhị quyển (quân chánh thuật )  智度論疏十四卷(八百四十三紙 僧侃述)  Trí độ luận sớ thập tứ quyển (bát bách tứ thập tam chỉ  tăng khản thuật )  智度論疏二十四卷(一千一百四十五紙 惠影述)  Trí độ luận sớ nhị thập tứ quyển (nhất thiên nhất bách tứ thập ngũ chỉ  huệ ảnh thuật )  廣百論疏十卷(文備述)  Quảng bách luận sớ thập quyển (văn bị thuật )  廣百論疏十卷(文軌述)  Quảng bách luận sớ thập quyển (văn quỹ thuật )  廣百論疏十卷(圓測述)  Quảng bách luận sớ thập quyển (viên trắc thuật )  廣百論旨歸一卷(元曉述)  Quảng bách luận chỉ quy nhất quyển (nguyên hiểu thuật )  廣百論撮要一卷(元曉述)  Quảng bách luận toát yếu nhất quyển (nguyên hiểu thuật )  掌珍論疏二卷(靖邁述)  chưởng trân luận sớ nhị quyển (tĩnh mại thuật )  掌珍論疏二卷(文備述)  chưởng trân luận sớ nhị quyển (văn bị thuật )  掌珍論疏五卷(道溫述)  chưởng trân luận sớ ngũ quyển (đạo ôn thuật )  掌珍論疏一卷(神泰述)  chưởng trân luận sớ nhất quyển (thần thái thuật )  掌珍論古迹一卷(太賢述)  chưởng trân luận cổ tích nhất quyển (thái hiền thuật )  掌珍論料簡一卷(元曉述)  chưởng trân luận liêu giản nhất quyển (nguyên hiểu thuật )  部集論疏十卷(或四卷 真諦述)  bộ tập luận sớ thập quyển (hoặc tứ quyển  chân đế thuật )  起信論疏二卷(六十九紙 惠遠述)  Khởi Tín Luận Sớ nhị quyển (lục thập cửu chỉ  huệ viễn thuật )  起信論疏二卷(四十七紙 元曉述)  Khởi Tín Luận Sớ nhị quyển (tứ thập thất chỉ  nguyên hiểu thuật )  起信論疏二卷(八十六紙 法藏述)  Khởi Tín Luận Sớ nhị quyển (bát thập lục chỉ  Pháp tạng thuật )  肇論疏三卷(九十六紙 元康述)  Triệu luận sớ tam quyển (cửu thập lục chỉ  nguyên khang thuật )  淨名玄論八卷(吉藏述)  tịnh danh huyền luận bát quyển (cát tạng thuật )  法華玄論十卷(吉藏述)  Pháp hoa huyền luận thập quyển (cát tạng thuật )  大乘玄論五卷(吉藏述)  Đại-Thừa huyền luận ngũ quyển (cát tạng thuật )  二諦章三卷(吉藏述)  nhị đế chương tam quyển (cát tạng thuật )  大乘義章二十卷(惠遠述)  Đại Thừa Nghĩa Chương nhị thập quyển (huệ viễn thuật )  成實論義章二十卷(惠影述)  thành thật luận nghĩa chương nhị thập quyển (huệ ảnh thuật )  淨名玄記四卷(日本智光述)  tịnh danh huyền kí tứ quyển (Nhật bản trí quang thuật )  一乘佛性究竟論六卷(法寶述)  nhất thừa Phật tánh cứu cánh luận lục quyển (pháp bảo thuật )  一乘佛性究竟論記六卷(大安寺慶俊述)  nhất thừa Phật tánh cứu cánh luận kí lục quyển (Đại An tự khánh tuấn thuật )  大乘義章三卷(羅什述)  Đại Thừa Nghĩa Chương tam quyển (La thập thuật )  大乘菩薩入道三種觀一卷(羅什述)  Đại-Thừa Bồ Tát nhập đạo tam chủng quán nhất quyển (La thập thuật )  二諦搜玄論一卷(泰法師述)  nhị đế sưu huyền luận nhất quyển (thái Pháp sư thuật )    已上六十九部。    dĩ thượng lục thập cửu bộ 。 ============================================================ TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.daitangvietnam.com Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Sat Oct 4 16:10:30 2008 ============================================================